Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
venogram


noun
an X ray of a vein injected with a radiopaque contrast medium
Syn:
phlebogram
Hypernyms:
roentgenogram, X ray, X-ray, X-ray picture, X-ray photograph


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.