Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roentgenogram


noun
a radiogram made by exposing photographic film to X rays;
used in medical diagnosis
Syn:
X ray, X-ray, X-ray picture, X-ray photograph
Hypernyms:
radiogram, radiograph, shadowgraph, skiagraph, skiagram
Hyponyms:
angiocardiogram, angiogram, arteriogram, arthrogram, encephalogram,
encephalogram, hysterosalpingogram, mammogram, myelogram, pyelogram,
venogram, phlebogram

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roentgenogram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.