Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sunstroke


noun
sudden prostration due to exposure to the sun or excessive heat
Syn:
insolation, thermic fever, siriasis
Derivationally related forms:
insolate (for: insolation)
Hypernyms:
heatstroke, heat hyperpyrexia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sunstroke"
  • Words contain "sunstroke" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cảm nắng cảm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.