Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sporadic


adjective
recurring in scattered and irregular or unpredictable instances (Freq. 3)
- a city subjected to sporadic bombing raids
Ant:
continual
Similar to:
fitful, spasmodic, intermittent, periodic, occasional,
irregular, unpredictable, isolated, stray
See Also:
discontinuous, noncontinuous, infrequent

Related search result for "sporadic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.