Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spelt


noun
hardy wheat grown mostly in Europe for livestock feed
Syn:
Triticum spelta, Triticum aestivum spelta
Hypernyms:
wheat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spelt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.