Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scruffy



adjective
shabby and untidy
- a surge of ragged scruffy children
- "he was soiled and seedy and fragrant with gin"- Mark Twain
Syn:
seedy
Similar to:
worn
Derivationally related forms:
seediness (for: seedy)

Related search result for "scruffy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.