Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
puddler


noun
a worker who turns pig iron into wrought iron by puddling
Derivationally related forms:
puddle
Hypernyms:
ironworker

Related search result for "puddler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.