Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prelate


noun
a senior clergyman and dignitary
Syn:
archpriest, hierarch, high priest, primate
Derivationally related forms:
primateship (for: primate)
Hypernyms:
priest
Instance Hyponyms:
Inge, William Ralph Inge, Gloomy Dean, Jimenez de Cisneros, Francisco Jimenez de Cisneros,
Newman, John Henry Newman, Cardinal Newman, Richelieu, Duc de Richelieu, Armand Jean du Plessis,
Cardinal Richelieu, Tutu, Desmond Tutu, Ussher, James Ussher, Usher,
James Usher, Wykeham, William of Wykeham, Wyszynski, Stefan Wyszynski

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prelate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.