Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pfennig


noun
100 pfennigs formerly equaled 1 Deutsche Mark in Germany (Freq. 1)
Hypernyms:
German monetary unit
Part Holonyms:
mark, German mark, Deutsche Mark, Deutschmark

Related search result for "pfennig"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.