Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overdue



adjective
past due;
not paid at the scheduled time
- an overdue installment
- a delinquent account
Syn:
delinquent
Similar to:
due

Related search result for "overdue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.