Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
manger



noun
a container (usually in a barn or stable) from which cattle or horses feed
Syn:
trough
Hypernyms:
container
Hyponyms:
bunk, feed bunk

Related search result for "manger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.