Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
knee-deep


I - adjective
coming only to the ankle or knee (Freq. 1)
Syn:
ankle-deep
Similar to:
shallow

II - adverb
up to the knees
- we were standing knee-deep in the water
Syn:
knee-high

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knee-deep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.