Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hymen


noun
a fold of tissue that partly covers the entrance to the vagina of a virgin
Syn:
maidenhead, virginal membrane
Derivationally related forms:
hymenal
Hypernyms:
mucous membrane, mucosa
Hyponyms:
imperforate hymen
Part Holonyms:
vagina

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hymen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.