Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hem





hem
[hem]
danh từ
đường viền (áo, quần...)
ngoại động từ
viền
nội động từ
(+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
to hem in the enemy
bao vây quân địch
danh từ
tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng
nội động từ
e hèm; đằng hắng, hắng giọng
to hem and haw
nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ
thán từ
hèm!, e hèm!


/hem/

danh từ
đường viền (áo, quần...)

ngoại động từ
viền
( in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
to hem in the enemy bao vây quân địch

danh từ
tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng

nội động từ
e hèm; đằng hắng, hắng giọng !to hem and haw
nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ

thán từ
hèm!, e hèm!

Related search result for "hem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.