Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hands-on


adjective
involving active participation
- he's a hands-on manager
- hands-on operations
Similar to:
active

Related search result for "hands-on"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.