Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
giggler


noun
a person who laughs nervously
Syn:
titterer
Derivationally related forms:
giggle, titter (for: titterer)
Hypernyms:
laugher

Related search result for "giggle"
  • Words pronounced/spelled similarly to "giggle"
    gaoler guzzler

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.