Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fleetingness


noun
the property of lasting for a very short time
Syn:
ephemerality, ephemeralness
Derivationally related forms:
fleeting, ephemeral (for: ephemeralness), ephemeral (for: ephemerality)
Hypernyms:
transience, transiency, transitoriness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.