Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flaring


adjective
streaming or flapping or spreading wide as if in a current of air
- ran quickly, her flaring coat behind her
- flags aflare in the breeze
Syn:
aflare
Similar to:
moving

Related search result for "flaring"
  • Words pronounced/spelled similarly to "flaring"
    flooring flowering flaring
  • Words contain "flaring" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rực loe

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.