Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fated


adjective
(usually followed by 'to') determined by tragic fate
- doomed to unhappiness
- fated to be the scene of Kennedy's assassination
Syn:
doomed
Similar to:
certain, sure

Related search result for "fated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.