Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
escalade


I - noun
an act of scaling by the use of ladders (especially the walls of a fortification)
Hypernyms:
scaling

II - verb
climb up and over
- They had to escalade canyons to reach their destination
Derivationally related forms:
escalader
Hypernyms:
climb, climb up, mount, go up
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "escalade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.