Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
durum


noun
wheat with hard dark-colored kernels high in gluten and used for bread and pasta;
grown especially in southern Russia, North Africa, and northern central North America
Syn:
durum wheat, hard wheat, Triticum durum, Triticum turgidum, macaroni wheat
Hypernyms:
wheat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "durum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.