Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dawdler


noun
someone who takes more time than necessary;
someone who lags behind
Syn:
drone, laggard, lagger, trailer, poke
Derivationally related forms:
poky (for: poke), pokey (for: poke), trail (for: trailer), lag (for: lagger), lag (for: laggard), dawdle
Hypernyms:
idler, loafer, do-nothing, layabout, bum
Hyponyms:
loiterer, lingerer, plodder, slowpoke, stick-in-the-mud,
slowcoach, putterer, potterer, straggler, strayer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dawdler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.