Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compartmented


adjective
divided up or separated into compartments or isolated units
- a compartmented box
- "the protected and compartmented society of Beacon Hill"- John Mason Brown
Ant:
uncompartmented
Similar to:
compartmental, compartmentalized, compartmentalised


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.