Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compartmentalised


adjective
divided up into compartments or categories
- most sciences have become woefully compartmentalized
Syn:
compartmental, compartmentalized
Similar to:
compartmented
Derivationally related forms:
compartmentalize (for: compartmental), compartment (for: compartmental)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.