Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chub


noun
European freshwater game fish with a thick spindle-shaped body
Syn:
Leuciscus cephalus
Hypernyms:
cyprinid, cyprinid fish
Member Holonyms:
Leuciscus, genus Leuciscus

Related search result for "chub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.