Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chromatin


noun
the readily stainable substance of a cell nucleus consisting of DNA and RNA and various proteins;
during mitotic division it condenses into chromosomes
Syn:
chromatin granule
Derivationally related forms:
chromatinic
Hypernyms:
body substance
Hyponyms:
sex chromatin
Part Holonyms:
nucleus, cell nucleus, karyon, chromosome

Related search result for "chromatin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.