Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bedim


verb
1. make darker and difficult to perceive by sight
Syn:
benight
Hypernyms:
darken
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. make obscure or unclear
- The distinction was obscured
Syn:
obscure, overcloud
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bedim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.