Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bayonet



I - noun
a knife that can be fixed to the end of a rifle and used as a weapon (Freq. 5)
Hypernyms:
knife

II - verb
stab or kill someone with a bayonet
Hypernyms:
knife, stab
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- They want to bayonet the prisoners

Related search result for "bayonet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.