Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rh


noun
1. a blood group antigen possessed by Rh-positive people;
if an Rh-negative person receives a blood transfusion from an Rh-positive person it can result in hemolysis and anemia (Freq. 2)
Syn:
rhesus factor, Rh factor
Hypernyms:
antigen
2. a white hard metallic element that is one of the platinum group and is found in platinum ores;
used in alloys with platinum
Syn:
rhodium, atomic number 45
Hypernyms:
metallic element, metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.