Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
IWW


noun
a former international labor union and radical labor movement in the United States;
founded in Chicago in 1905 and dedicated to the overthrow of capitalism;
its membership declined after World War I
Syn:
Industrial Workers of the World, I.W.W.
Hypernyms:
union, labor union, trade union, trades union, brotherhood,
labor movement, trade union movement, labor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.