Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Friend



noun
a member of the Religious Society of Friends founded by George Fox (the Friends have never called themselves Quakers)
Syn:
Quaker
Hypernyms:
Christian
Instance Hyponyms:
Penn, William Penn
Member Holonyms:
Religious Society of Friends, Society of Friends, Quakers

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "friend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.