Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
xanthemia


noun
excess carotene in the blood stream;
can cause the skin to turn a pale yellow or red color
Syn:
carotenemia
Hypernyms:
pathology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.