Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wheelbarrow



I - noun
a cart for carrying small loads;
has handles and one or more wheels
Syn:
barrow, garden cart, lawn cart
Hypernyms:
handcart, pushcart, cart, go-cart

II - verb
transport in a wheelbarrow
Hypernyms:
transport
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.