Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
well-balanced


adjective
1. in an optimal state of balance or equilibrium (Freq. 1)
- a well-balanced wheel
Similar to:
balanced
2. free from psychological disorder
- a well-adjusted personality
Syn:
well-adjusted
Similar to:
adjusted

Related search result for "well-balanced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.