Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vowelize


verb
pronounce as a vowel
- between two consonants, this liquid is vowelized
Syn:
vocalize, vocalise, vowelise
Derivationally related forms:
vowel
Hypernyms:
pronounce, articulate, enounce, sound out, enunciate, say
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vowelize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.