Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unhallowed


adjective
not hallowed or consecrated
Syn:
unholy
Ant:
holy (for: unholy)
Similar to:
profane, unconsecrated, unsanctified
Derivationally related forms:
unholiness (for: unholy)
Attrubites:
holiness, sanctity, sanctitude

Related search result for "unhallowed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.