Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sanctity


noun
the quality of being holy (Freq. 2)
Syn:
holiness, sanctitude
Ant:
unholiness (for: holiness)
Derivationally related forms:
holy (for: holiness)
Hypernyms:
quality
Hyponyms:
sacredness
Attrubites:
holy, unholy, unhallowed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sanctity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.