Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unguiculated


adjective
having or resembling claws or nails
- unguiculate animals
- an unguiculate flower petal
Syn:
unguiculate
Ant:
ungulate (for: unguiculate)
Similar to:
clawed, clawlike
Derivationally related forms:
unguiculate (for: unguiculate)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.