Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unguiculate


I - noun
a mammal having nails or claws
Syn:
unguiculate mammal
Hypernyms:
placental, placental mammal, eutherian, eutherian mammal

II - adjective
having or resembling claws or nails
- unguiculate animals
- an unguiculate flower petal
Syn:
unguiculated
Ant:
ungulate
Similar to:
clawed, clawlike


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.