Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
underestimation


noun
an estimation that is too low;
an estimate that is less than the true or actual value
Syn:
underestimate, underrating, underreckoning
Derivationally related forms:
underrate (for: underrating), underestimate, underestimate (for: underestimate)
Hypernyms:
estimate, estimation, approximation, idea

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.