Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underran




underran
['ʌndə'ræn]
past của underrun


/'ʌndə'rʌn/

ngoại động từ underran; underrun
chạy qua phía dưới
(hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)

Related search result for "underran"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.