Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tininess


noun
the property of being very small in size
- hence the minuteness of detail in the painting
Syn:
diminutiveness, minuteness, petiteness, weeness
Derivationally related forms:
wee (for: weeness), tiny, petite (for: petiteness), minute (for: minuteness), diminutive (for: diminutiveness)
Hypernyms:
smallness, littleness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tininess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.