Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tercelet


noun
male hawk especially male peregrine or gyrfalcon
Syn:
tiercel, tercel
Derivationally related forms:
tercel, tercelet (for: tercel)
Hypernyms:
hawk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.