Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
terabyte


noun
1. a unit of information equal to 1000 gigabytes or 10^12 (1,000,000,000,000) bytes
Syn:
TB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
petabyte, PB
Part Meronyms:
gigabyte, G, GB
2. a unit of information equal to 1024 gibibytes or 2^40 (1,099,511,627,776) bytes
Syn:
tebibyte, TB, TiB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
petabyte, pebibyte, PB, PiB
Part Meronyms:
gigabyte, gibibyte, G, GB, GiB


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.