Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
petabyte


noun
1. a unit of information equal to 1000 terabytes or 10^15 bytes
Syn:
PB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
exabyte, EB
Part Meronyms:
terabyte, TB
2. a unit of information equal to 1024 tebibytes or 2^50 bytes
Syn:
pebibyte, PB, PiB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
exabyte, exbibyte, EB, EiB
Part Meronyms:
terabyte, tebibyte, TB, TiB


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.