Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tavern


noun
a building with a bar that is licensed to sell alcoholic drinks (Freq. 2)
Syn:
tap house
Hypernyms:
building, edifice
Hyponyms:
beer garden, bucket shop, public house, pub, saloon,
pothouse, gin mill, taphouse, rathskeller, shebeen

Related search result for "tavern"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.