Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
syllabify


verb
divide into syllables
- syllabify the words
Syn:
syllabicate, syllabize, syllabise
Derivationally related forms:
syllable (for: syllabize), syllable (for: syllabicate), syllabication (for: syllabicate), syllabification, syllable
Hypernyms:
segment, section
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "syllabify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.