Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
swaddle


verb
wrap in swaddling clothes
- swaddled the infant
Syn:
swathe
Derivationally related forms:
swathing (for: swathe), swathe (for: swathe)
Hypernyms:
bind
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "swaddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.