Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
swathing


noun
cloth coverings wrapped around something (as a wound or a baby) (Freq. 1)
Derivationally related forms:
swathe
Hypernyms:
covering


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.