Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stretching



noun
1. act of expanding by lengthening or widening (Freq. 1)
Derivationally related forms:
stretch
Hypernyms:
expansion, enlargement
Hyponyms:
tension, extension
2. exercise designed to extend the limbs and muscles to their full extent
Syn:
stretch
Derivationally related forms:
stretch, stretch (for: stretch)
Hypernyms:
exercise, exercising, physical exercise, physical exertion, workout
Hyponyms:
pandiculation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.